Translate

🟣 Bộ Video [CẤP 4]

 

[CẤP 4] Guitar điện Trung cấp | Hòa âm & Lead


Chương trình [CẤP 4] Guitar điện Trung cấp | Hòa âm & Lead này dành cho các bạn đã hoàn thành chương trình [CẤP 1] [CẤP 2] [CẤP 3]

Đã có rất nhiều câu hỏi: "bài này có TABs/ bản phổ không anh?", "bài này hay quá, cho con xin TABs/ hướng dẫn được không chú?", "đoạn lead này phê quá, hướng dẫn giúp anh (free) được không chú?"... 



Bạn biết không, nếu bạn vẫn còn phải loay hoay với những câu hỏi này trong đầu, thì bạn vẫn còn đang FOLLOW (TABs/ bản phổ nhạc) chứ chưa lên LEAD được. Vì sao vậy? Vì bạn chưa hiểu cách các nghệ sĩ tạo ra Guitar Tabs/ bản phổ nhạc, họ tạo ra chúng bởi những Nguyên Tắc HÒA ÂM nhất định. Mà Nguyên Tắc HÒA ÂM thì có muôn hình vạn trạng, cộng với nhiều người chỉ bậy trên mạng nữa nên bạn cứ phải đi theo (follow) lung tung hết ngõ cụt này đến hẻm cụt khác... mà vẫn chưa hiểu LEAD là gì.

Đó cũng là một trong những lý do chính yếu khiến Cuminh Rock phải bỏ ra hơn 6 tháng qua để hoàn thiện hệ thống kiến thức này cho các bạn, chúng gọi là hệ thống kiến thức HÒA ÂM & Guitar Lead 2 (nối tiếp của chương trình Lead 1).


Chúng đã từng là một mớ kiến thức lộn xộn râu ông này + cằm bà kia ở trên mạng, cũng là lý do khiến các bạn gặp nhiều khó khăn trong việc giải phóng tay Guitar Lead trong mình. Giờ đây chúng đã được hệ thống hóa và Giải thích, Minh họa một cách tường tận, chi tiết, dễ hiểu trong 183 bài giảng của chương trình HÒA ÂM & Guitar Lead 2.

Nội dung của chương trình HÒA ÂM & Guitar Lead 2 được thể thiện chi tiết ở phần MỤC LỤC bên dưới, với tổng thời lượng lên đến 496 phút (~8.3 giờ đồng hồ).


MỤC LỤC
NỘI DUNG
Chương 7. Âm sắc của các Modes
000 . Các Note Trên Dây 4
000B . Các Note Trên Dây 3
000C . Ôn Tập . Các Note Trên Dây 3 4
000D . Cấu Trúc 7 Mode
001 . Mode 1 . Ionian
002 . Mode 2 . Dorian
003 . Mode 3 . Phrygian
004 . Mode 4 . Lydian
005 . Mode 5 . Mixolydian
006 . Mode 6 . Aeolian
007 . Mode 7 . Locrian
008 . 7 Shape Trong Solo
009 . A Phrygian Mode
010 . E Phrygian Mode
011 . E Phrygian Mode
012 . Spanish - Flamenco Scale. P1. Cấu trúc
012B . Spanish - Flamenco Scale. P2. Hình dạng
013 . Spanish - Flamenco Scale. P3. Ứng dụng 1
014 . Spanish - Flamenco Scale. P4. Ứng dụng 2
015. Thirty-Second Notes
016. Bài Tập Tăng Tốc . Mystic Places. P1
017. Bài Tập Tăng Tốc . Mystic Places. P2
018. Bài Tập Tăng Tốc . Mystic Places. P3
019. Bài Tập Tăng Tốc . Mystic Places. P4
019B1 . Tổng Kết Chương 7 . Mystic Places. P1 - Các điểm lưu ý
019B2 . Tổng Kết Chương 7 . Mystic Places. P2 - Minh họa
019B3 . Tổng Kết Chương 7 . Mystic Places. P3 - Thực hành cùng TABs


Chương 8. Mối tương quan giữa Scale & Modes
019C1. Lý thuyết: Chủ âm & cấu trúc của scale
019C2. Cấu trúc Scale Trưởng
019C3. Chuyển dịch tone (Transpose)
019C4. Mối tương quan Scale Trưởng & Scale Thứ
019C5. Cấu trúc Scale Thứ
019C6. Các bài hát có "Tone lạ"
019C7. Bài tập lý thuyết
019C8. Bài tập thực hành
019C9. Minh họa ứng dụng Scale & Modes
020 . Arpeggios (Hợp Âm Gãy) . P1. A Major . E Form
021 . Arpeggios (Hợp Âm Gãy) . P2. A minor . E Form
022 . Arpeggios (Hợp Âm Gãy) . P3. A Major . D Form
023 . Arpeggios (Hợp Âm Gãy) . P4. A minor . D Form
024 . Arpeggios (Hợp Âm Gãy) . P5. A Major . A Form
025 . Arpeggios (Hợp Âm Gãy) . P6. A minor . A Form
026 . Solo Theo Hợp Âm. Cấp độ 1
027 . Solo Theo Hợp Âm. Cấp độ 2
028 . Solo Theo Hợp Âm. Cấp độ 3
029 . Solo Theo Hợp Âm. Cấp độ 4
030 . Solo Theo Hợp Âm. Cấp độ 5
031 . Chọn Scale Trong Solo Ứng Tấu. P1. minor & Blues
032 . Chọn Scale Trong Solo Ứng Tấu. P2. Dorian, Phrygian, Flamenco
033 . Chọn Scale Trong Solo Ứng Tấu. P3. Freestyle
034 . Chọn Scale Trong Solo Ứng Tấu. P4. Freestyle
035 . Chromatic Scale. P1
036 . Chromatic Scale. P2
037 . Chromatic Scale. P3
038 . Chromatic Scale. P4
039 . Rhythmic patterns - Các mẫu câu lick. P1
040 . Rhythmic patterns - Các mẫu câu lick. P2
041 . Rhythmic patterns - Các mẫu câu lick. P3
042. Rhythmic patterns - Các mẫu câu lick. P4
043 . Bài Tập Tăng Tốc . Drastic Measures. P1
044 . Bài Tập Tăng Tốc . Drastic Measures. P2
045 . Bài Tập Tăng Tốc . Drastic Measures. P3
046 . Bài Tập Tăng Tốc . Drastic Measures. P4
047 . Bài Tập Tăng Tốc . Drastic Measures. P5
048 . Bài Tập Tăng Tốc . Drastic Measures. P6
049 . Bài Tập Tăng Tốc . Drastic Measures. P7
050 . Bài Tập Tăng Tốc . Drastic Measures. P8
051 . Bài Tập Tăng Tốc . Drastic Measures. P9
052 . Bài Tập Tăng Tốc . Drastic Measures. P10
052B1 . Tổng Kết Chương 8. Drastic Measures. P1. Các điểm lưu ý
052B2 . Tổng Kết Chương 8 . Drastic Measures. P2. Minh họa
052B3 . Tổng Kết Chương 8 . Drastic Measures. P3. Backing track


Chương 9. Solo hoàn thiện
053. Các note trên dây 2
053B. Các note trên dây 1
054. Ôn tập - Các note trên dây 1 & 2
054B. Mối liên hệ giữa Trưởng & thứ
055A . Solo Trên Scale Trưởng. P1. C Major Pentatonic.
055B . Solo Trên Scale Trưởng. P2. C Major Pentatonic.
055C . Solo Trên Scale Trưởng. P3. C Major Scale.
056 . Solo Trên Scale Trưởng. A Major. P1
057 . Solo Trên Scale Trưởng. A Major. P2
058 . Quãng . Interval. P1. Perfect Intervals
059 . Quãng . Interval. P2. Imperfect Intervals
060 . Quãng đảo . Inverted Interval. P1
061 . Quãng đảo . Inverted Interval. P2
062 . Quãng đảo . Inverted Interval. P3
063 . Hình dạng các quãng . Interval Shapes. P1
064 . Hình dạng các quãng . Interval Shapes. P2
065 . Hình dạng các quãng . Interval Shapes. P3
066 . Hình dạng các quãng . Interval Shapes. P4
067 . Hòa Âm . Harmony. P1.
068 . Hòa Âm . Harmony. P2.
069 . Hòa Âm . Harmony. P3.
070 . Hòa Âm . Harmony. P4.
070B1 . Tổng Kết Chương 9 . New Lands. P1. Các điểm lưu ý
070B2 . Tổng Kết Chương 9 . New Lands. P2. Minh họa
070B3 . Tổng Kết Chương 9 . New Lands. P3. Ứng dụng trên Backing track + TABs


Chương 10. Các Scale mang màu sắc lạ
070C. Scale Thứ Hòa Âm . Harmonic Minor Scale - P1
071. Scale Thứ Hòa Âm . Harmonic Minor Scale - P2
072. Scale Thứ Hòa Âm . Harmonic Minor Scale - P3
073. Scale Thứ Hòa Âm . Harmonic Minor Scale - P4
074. Scale Thứ Hòa Âm . Harmonic Minor Scale - P5
075. Scale Thứ Hòa Âm . Harmonic Minor Scale - P6
076. Scale Thứ Hòa Âm . Harmonic Minor Scale - P7
077. Scale Thứ Hòa Âm . Harmonic Minor Scale - P8
078. Scale Thứ Hòa Âm . Harmonic Minor Scale - P9
079. Nguyên Lý Pick Hợp Âm Gãy . Arpeggios - P1
080. Nguyên Lý Pick Hợp Âm Gãy . Arpeggios - P2
081. Nguyên Lý Pick Hợp Âm Gãy . Arpeggios - P3
082. Nguyên Lý Pick Hợp Âm Gãy . Arpeggios - P4
083. Nguyên Lý Pick Hợp Âm Gãy . Arpeggios - P5
084. Nguyên Lý Pick Hợp Âm Gãy . Arpeggios - P6
084B . Hợp Âm Gãy Giảm 7 . Diminished 7Th Arpeggios - P1
085 . Hợp Âm Gãy Giảm 7 . Diminished 7Th Arpeggios - P2
086 . Hợp Âm Gãy Giảm 7 . Diminished 7Th Arpeggios - P3
087 . Hợp Âm Gãy Giảm 7 . Diminished 7Th Arpeggios - P4
088 . Hợp Âm Gãy Giảm 7 . Diminished 7Th Arpeggios - P5
089 . Hợp Âm Gãy Giảm 7 . Diminished 7Th Arpeggios - P6
090 . Bài Tập Tăng Tốc . Lightning'S Edge - P1
091 . Bài Tập Tăng Tốc . Lightning'S Edge - P2
092 . Bài Tập Tăng Tốc . Lightning'S Edge - P3
093 . Bài Tập Tăng Tốc . Lightning'S Edge - P4
094 . Bài Tập Tăng Tốc . Lightning'S Edge - P5
095 . Bài Tập Tăng Tốc . Lightning'S Edge - P6
096 . Bài Tập Tăng Tốc . Lightning'S Edge - P7
096B1 . Tổng Kết Chương 10 . Lightning'S Edge. P1. Các điểm lưu ý
096B2 . Tổng Kết Chương 10 . Lightning'S Edge. P2. Minh họa
096B3 . Tổng Kết Chương 10 . Lightning'S Edge. P3. Thực hành cùng Backing track + TABs



Chương 11. Scale mở rộng
097 . Mẫu Scale Mở Rộng. P1. Am Pentatonic (1, b3, 4, 5, b7)
098 . Mẫu Scale Mở Rộng. P2. Am (1, 2, b3, 4, 5, b6, b7)
099 . Mẫu Scale Mở Rộng. P3. Am (1, 2, b3, 4, 5, b6, b7)
100 . Mẫu Scale Mở Rộng. P4. A Harmonic Minor Scale (1, 2, b3, 4, 5, b6, 7)
101 . Mẫu Scale Mở Rộng. P5. A Dorian Mode (1, 2, b3, 4, 5, 6, b7)
102 . Mẫu Scale Mở Rộng. P6. A Phrygian Mode (1, b2, b3, 4, 5, b6, b7)
103 . Mẫu Scale Mở Rộng. P7. A Spanish - Flamenco Scale (1, B2, 3, 4, 5, B6, B7)
104 . Mẫu Scale Mở Rộng. P8. A Major Pentatonic Scale (1, 2, 3, 5, 6)
105 . Mẫu Scale Mở Rộng. P9. A Major Scale (1, 2, 3, 4, 5, 6, 7)
106 . Mẫu Scale Mở Rộng. P10. A Mixolydian Mode (1, 2, 3, 4, 5, 6, b7)
107 . Giải Kết. P1. Cadence
108 . Giải Kết. P2. I-V-I Major Cadence
109 . Giải Kết. P3. I-V-I minor Cadence
110 . Giải Kết. P4. V7-I Cadence
111 . Giải Kết. P5. Diminished 7th
112 . Giải Kết. P6. Diminished 7th
113 . Giải Kết. P7. Diminished 7th
113B. Hợp Âm Gãy Tay Phải. P1. Cấu tạo
114. Hợp Âm Gãy Tay Phải. P2. Major Arpeggio
115. Hợp Âm Gãy Tay Phải. P3. minor Arpeggio
115B. Hợp Âm Gãy Tay Phải. P4. 1st Inversion Arpeggio
116. Hợp Âm Gãy Tay Phải. P5. Root position & 1st Inversion Arpeggios
117. Hợp Âm Gãy Tay Phải. P6. 2nd Inversion Arpeggio
118. Hợp Âm Gãy Tay Phải. P7. Diminished 7th Arpeggio
119. Hợp Âm Gãy Tay Phải. P8. Dominant 7th & minor 7th Arpeggios
120 . Bài Tập Tăng Tốc . Battle To Victory. P1
121 . Bài Tập Tăng Tốc . Battle To Victory. P2
122 . Bài Tập Tăng Tốc . Battle To Victory. P3
123 . Bài Tập Tăng Tốc . Battle To Victory. P4
123B1 . Tổng Kết Chương 11 . Battle To Victory. P1. Các điểm lưu ý
123B2 . Tổng Kết Chương 11 . Battle To Victory. P2. Minh họa
123B3 . Tổng Kết Chương 11 . Battle To Victory. P3. Thực hành cùng Backing track + TABs



Chương 12. Ứng dụng tác phẩm
124. Bài Tập Tăng Tốc. Babylon. Intro. P1
125. Bài Tập Tăng Tốc. Babylon. Intro. P2
126. Bài Tập Tăng Tốc. Babylon. Intro. P3
127. Bài Tập Tăng Tốc. Babylon. Verse 1. P1
128. Bài Tập Tăng Tốc. Babylon. Verse 1. P2
129. Bài Tập Tăng Tốc. Babylon. Chorus 1. P1
130. Bài Tập Tăng Tốc. Babylon. Chorus 1. P2
131. Bài Tập Tăng Tốc. Babylon. Verse 2
132. Bài Tập Tăng Tốc. Babylon. Chorus 2. P1
133. Bài Tập Tăng Tốc. Babylon. Chorus 2. P2
134. Bài Tập Tăng Tốc. Babylon. Chorus 2. P3
135. Bài Tập Tăng Tốc. Babylon. Chorus 2. P4
136. Bài Tập Tăng Tốc. Babylon. Bridge 1
137. Bài Tập Tăng Tốc. Babylon. Verse 3. P1
138. Bài Tập Tăng Tốc. Babylon. Verse 3. P2
139. Bài Tập Tăng Tốc. Babylon. Bridge 2. P1
140. Bài Tập Tăng Tốc. Babylon. Bridge 2. P2
141. Bài Tập Tăng Tốc. Babylon. Finale. P1
142. Bài Tập Tăng Tốc. Babylon. Finale. P2
143. Bài Tập Tăng Tốc. Babylon. Finale. P3
144. Bài Tập Tăng Tốc. Babylon. Finale. P4
144B1. Tổng Kết Chương 12. Babylon. P1. Minh họa
144B2. Tổng Kết Chương 12. Babylon. P2. Thực hành cùng Backing track + TABs



Để đạt hiệu quả cao nhất, bạn đừng cố nhồi nhét hết lượng kiến thức khổng lồ này trong 8 tiếng, mà hãy chia đều và thực hành chúng trong vòng ít nhất là 1 năm tiếp theo.

Sau khi hoàn thiện các mảng kiến thức, bạn có thể sử dụng giáo trình điện tử này như một quyển bách khoa toàn thư để tra cứu lại mỗi khi có mảng kiến thức nào đó còn lấn cấn / lẫn lộn, đó là cách học thông minh và hiệu quả nhất.


 Để ĐĂNG KÝ học chương trình HÒA ÂM & Guitar Lead 2 này, bạn có thể thanh toán học phí qua thông tin của Cuminh Rock dưới đây với nội dung: Hoaam_Họ tên_sđt




THỜI GIANHỌC PHÍ
99 NĂM
(trọn đời)
10.000.000 đ-50%
4.999.000 đ(1 ngày
=
140 đ)
(1 tháng
=
4.208 đ)
(Tiết kiệm được 5.001.000 đ)


Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Giấc mơ sau 3 tháng diễn sân khấu đã thành hiện thực

    Giấc mơ sau 3 tháng diễn sân khấu đã thành hiện thực. Bởi vì biên giới của lớp guitar điện thực nghiệm đã được mở rộng ra khỏi 4 bức tườ...