Bộ video "[CẤP 2] Guitar điện Căn bản | Hợp âm mở rộng" đã được hoàn thiện, với 152 bài giảng, chia làm 6 chương, tổng thời lượng ~ 500 phút (~8.2 tiếng), kèm theo TABs guitar pro, nhạc nền backing track để người chơi có thể tập luyện theo. Phần mềm Guitar pro 8 cũng được đính kèm trong mục tài liệu.
Đây là học phần tiếp theo của học phần "[CẤP 1] Guitar điện CĂN BẢN | Nhập môn" đã được xuất bản trước đó 2 năm, và là phần nền tảng cho học phần [CẤP 3] & [CẤP 4] chuyên về guitar Lead đã được hoàn thành.
Mục lục chi tiết bên dưới:
Chương trình [CẤP 2] Guitar điện CĂN BẢN | Hợp âm Mở rộng này dành cho các bạn đã hoàn thành chương trình [CẤP 1]
Mục lục chi tiết bên dưới:
Phần 1 | Chương 7. Hợp âm chặn & Các câu riff đệm |
1 | 000A - Mục lục chương 7 - Hợp âm chặn & các câu riff đệm |
2 | 000B - Mục lục Chương 8. Vòng hợp âm ở tone Trưởng |
3 | 000C - Mục lục Chương 9. Vòng hợp âm ở tone thứ |
4 | 000D - Mục lục Chương 10. 16th Notes |
5 | 000E - Mục lục Chương 11. Hợp âm & Tiết điệu mở rộng |
6 | 000F - Mục lục Chương 12. Ứng dụng tác phẩm |
7 | 001-hợp âm chặn E-form |
8 | 002- hợp âm chặn A-form |
9 | 003- Phương pháp quạt chả p1 |
10 | 004- phương pháp quạt chả p2 |
11 | 005- phương pháp quạt chả p3 |
12 | 006- phương pháp quạt chả p4 |
13 | 007- phương pháp quạt chả p5 |
14 | 008- phương pháp quạt chả p6 |
15 | 009- phương pháp quạt chả p7 |
16 | 010- natural harmonic mutes p1 |
17 | 011- natural harmonic mutes p2 |
18 | 012 - câu riff vs vòng hợp âm p1 |
19 | 013 - câu riff vs vòng hợp âm p2 |
20 | 014 - riff form |
21 | 014B1 -Tổng kết chương VII - lucky day - P1. Các điểm lưu ý |
22 | 014B2 -Tổng kết chương VII - lucky day - P2. Minh họa |
23 | 014B3 -Tổng kết chương VII - lucky day - P3. Thực hành cùng TABs |
Phần 2 | Chương 8. Vòng hợp âm ở tone Trưởng |
24 | 015- xây dựng hợp âm ở tone trưởng P1 |
25 | 016 - xây dựng hợp âm ở tone trưởng P2 |
26 | 017 - xây dựng hợp âm ở tone trưởng P3 |
27 | 018 - xây dựng hợp âm ở tone trưởng P4 |
28 | 019 - vòng hợp âm tone e major P1 |
29 | 020 - vòng hợp âm tone e major P2 |
30 | 021 - vòng hợp âm tone e major P3 |
31 | 022 - chuyển dịch vòng hợp âm trưởng P1 |
32 | 023 - chuyển dịch vòng hợp âm trưởng P2 |
33 | 024 - chuyển dịch vòng hợp âm trưởng P3 |
34 | 025 - chuyển dịch vòng hợp âm trưởng P4 |
35 | 026 - biến thể bVII P1 |
36 | 027 - biến thể bVII P2 |
37 | 028 - biến thể bVII P3 |
38 | 029 - biến thể bVII P4 |
39 | 030 - hợp âm sus và add P1 |
40 | 031 - hợp âm sus và add P2 |
41 | 032 - hợp âm sus và add P3 |
42 | 033 - các note chung và phân mảnh giai điệu p1 |
43 | 034 - các note chung và phân mảnh giai điệu p2 |
44 | 035 -hợp âm xẹt & hợp âm đảo p1 |
45 | 036 -hợp âm xẹt & hợp âm đảo p2 |
46 | 037 -hợp âm xẹt & hợp âm đảo p3 |
47 | 038 -half time, khởi đầu của 16th notes |
48 | 038B1 -Tổng kết chương VIII – In The Spirit - P1. Các điểm lưu ý |
49 | 038B2 -Tổng kết chương VIII – In The Spirit - P2. Minh họa bè Guitar 1 |
50 | 038B3 -Tổng kết chương VIII – in the spirit - P3. Thực hành bè Guitar 1 cùng TABs |
51 | 038B4 -Tổng kết chương VIII – In The Spirit - P4. Minh họa bè Guitar 2 |
52 | 038B5 -Tổng kết chương VIII – In The Spirit - P5. Thực hành bè Guitar 2 cùng TABs |
Phần 3 | Chương 9. Vòng hợp âm ở tone thứ |
53 | 039 - xây dựng hợp âm ở tone thứ p1 |
54 | 040 - xây dựng hợp âm ở tone thứ p2 |
55 | 041 - xây dựng hợp âm ở tone thứ p3 |
56 | 042 - xây dựng hợp âm ở tone thứ p4 |
57 | 043 - vòng hợp âm tone Em p1 |
58 | 044 - vòng hợp âm tone Em p2 |
59 | 045 - vòng hợp âm tone Em p3 |
60 | 046 - vòng hợp âm tone Em p4 |
61 | 047 - chuyển dịch vòng hợp âm và câu riff ở tone thứ. P1 |
62 | 048 - chuyển dịch vòng hợp âm và câu riff ở tone thứ. P2 |
63 | 049 - chuyển dịch vòng hợp âm và câu riff ở tone thứ. P3 |
64 | 050 - bậc trưởng “V”, “IV” & “I” ở tone thứ. P1 |
65 | 051 - bậc trưởng “V”, “IV” & “I” ở tone thứ. P2 |
66 | 052 - bậc trưởng “V”, “IV” & “I” ở tone thứ. P3 |
67 | 053 - hợp âm bậc bV & bII - p1 |
68 | 054 - hợp âm bậc bV & bII - p2 |
69 | 055 - hình 16th notes. P1 |
70 | 056 - hình 16th notes. P2 |
71 | 057 - hình 16th notes. P3 |
72 | 058 - hình 16th notes. P4 |
73 | 059 - hình 16th notes. P5 |
74 | 060 - hình 16th notes. P6 |
75 | 061 - power chord mở rộng. P1 |
76 | 062 - power chord mở rộng. P2 |
77 | 063 - power chord mở rộng. P3 |
78 | 064 - power chord mở rộng. P4 |
79 | 064B1 ----- Tổng kết chương IX ---- nervosa. P1. Tổng quan |
80 | 064B2 ----- Tổng kết chương IX ---- nervosa. P2. Minh họa |
81 | 064B3 ----- Tổng kết chương IX ---- nervosa. P3. Thực hành cùng TABs |
Phần 4 | Chương 10. 16th Notes |
82 | 065 - 16th notes nhấn đảo phách. P1 |
83 | 066 - 16th notes nhấn đảo phách. P2 |
84 | 067 - các mẫu tiết điệu 16th notes. P1 |
85 | 068 - các mẫu tiết điệu 16th notes. P2 |
86 | 069 - các mẫu tiết điệu 16th notes. P3 |
87 | 070 - các mẫu tiết điệu 16th notes. P4 |
88 | 071 - 16th notes đánh xuống & nhấn pick. P1 |
89 | 072 - 16th notes đánh xuống & nhấn pick. P2 |
90 | 073 - 16th notes đánh xuống & nhấn pick. P3 |
91 | 074 - 16th notes đánh xuống & nhấn pick. P4 |
92 | 075 - các hình hợp âm chặn. P1 |
93 | 076 - các hình hợp âm chặn. P2 |
94 | 077 - các hình hợp âm chặn. P3 |
95 | 078 - các hình hợp âm chặn. P4 |
96 | 079 - các hình hợp âm chặn. P5 |
97 | 080 - các hình hợp âm chặn. P6 |
98 | 081 - nối các chấm tròn. P1 |
99 | 082 - nối các chấm tròn. P2 |
100 | 083 - dùng harmonic nhân tạo trong câu riff. P1 |
101 | 084 - dùng harmonic nhân tạo trong câu riff. P2 |
102 | 085 - hợp âm 7th & hợp âm 9th. P1 |
103 | 086 -hợp âm 7th & hợp âm 9th. P2 |
104 | 087 - hợp âm 7th & hợp âm 9th. P3 |
105 | 088 - hợp âm 7th & hợp âm 9th. P4 |
106 | 089 - hợp âm 7th & hợp âm 9th. P5 |
107 | 090 - các nhịp ít phổ biến. P1 |
108 | 091 - các nhịp ít phổ biến. P2 |
109 | 092 - các nhịp ít phổ biến. P3 |
110 | 093 - các nhịp ít phổ biến. P4 |
111 | 093B1 ------ Tổng kết chương X ----- Monsterfunker. P1. Tổng quan |
112 | 093B2 ------ Tổng kết chương X ----- Monsterfunker. P2. Minh họa |
113 | 093B3 ------ Tổng kết chương X ----- Monsterfunker. P3. Thực hành cùng Tabs |
Phần 5 | Chương 11. Hợp âm & Tiết điệu mở rộng |
114 | 094 - Các hợp âm 2 note. P1 |
115 | 095 - Các hợp âm 2 note. P2 |
116 | 096 - liên 3. P1 |
117 | 097 - liên 3. P2 |
118 | 098 - liên 3. P3 |
119 | 099 - liên 3. P4 |
120 | 100 - liên 3. P5 |
121 | 101 - liên 3. P6 |
122 | 102 - liên 3 đen. P1 |
123 | 103 - liên 3 đen. P2 |
124 | 104 - liên 3 đen. P3 |
125 | 105 - hệ dây dropped D. P1 |
126 | 106 - hệ dây dropped D. P2 |
127 | 107 - hệ dây dropped D. P3 |
128 | 108 - ----- Tổng kết chương XI – Demon’s Waltz. P1. Tổng quan |
129 | 108B ----- Tổng kết chương XI – Demon’s Waltz. P2. Minh họa |
130 | 108C ----- Tổng kết chương XI – Demon’s Waltz. P3. Thực hành + Tabs |
Phần 6 | Chương 12. Ứng dụng tác phẩm |
131 | 109 - Tổng quan tác phẩm - Babylon |
132 | 110 - Phân tích tác phẩm Babylon - A - Intro |
133 | 110B - Thực hành tác phẩm Babylon - A - Intro |
134 | 111 - Phân tích tác phẩm Babylon - B - Verse |
135 | 111B - Thực hành tác phẩm Babylon - B - Verse |
136 | 112 - Phân tích tác phẩm Babylon - C - Chorus |
137 | 112B - Thực hành tác phẩm Babylon - C - Chorus |
138 | 113 - Phân tích tác phẩm Babylon - D - Acoustic Interlude |
139 | 113B - Thực hành tác phẩm Babylon - D - Acoustic Interlude |
140 | 114 - Phân tích tác phẩm Babylon - E - Bridge Accents |
141 | 114B - Thực hành tác phẩm Babylon - E - Bridge Accents |
142 | 115 - Phân tích tác phẩm Babylon - F - New Verse |
143 | 115B - Thực hành tác phẩm Babylon - F - New Verse |
144 | 116 - Phân tích tác phẩm Babylon - G - Solo Breaks |
145 | 116B - Thực hành tác phẩm Babylon - G - Solo Breaks |
146 | 117 - Phân tích tác phẩm Babylon - H - Finale |
147 | 117B - Thực hành tác phẩm Babylon - H - Finale |
148 | 118 - Minh họa toàn bộ tác phẩm Babylon |
149 | 119 - Thực hành toàn bộ tác phẩm Babylon + Tabs |
150 | 120 - Bài tập viết Tabs |
151 | 121 - Các note trên cần đàn |
152 | 122 - Các thuật ngữ chuyên môn |
Để ĐĂNG KÝ học chương trình Guitar điện Căn bản [CẤP 2] Hợp âm Mở rộng này, bạn có thể thanh toán học phí qua thông tin của Cuminh Rock dưới đây với nội dung: BOVIDEOCAP2_Họ tên_sđt
99 NĂM (trọn đời) | 6.000.000 đ | -50% | |
2.999.000 đ | (1 ngày = 84 đ) | (1 tháng = 2.524 đ) | |
(Tiết kiệm được 3.001.000 đ) |